Học từ vựng mới là điều cần thiết đối với mọi người học tiếng Anh. Studytienganh sẽ dùng chủ đề hôm nay để giải đáp “duplicate” là gì, cũng như định nghĩa và cách sử dụng phổ biến của “duplicate” trong tiếng Anh. Rất mong bạn đọc lưu ý và nắm vững những thông tin quan trọng sau.
1. “nhân đôi” tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, “duplicate” có thể hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc động từ.
- Là một động từ, “duplicate” có nghĩa là “sao chép, nhân đôi, tạo hai bản” và có nghĩa là tạo ra một bản sao y hệt bản gốc…ví dụ, khi bạn cung cấp một tài liệu, máy sẽ tự động Tạo một bản sao chính xác của tài liệu.
- Là một danh từ, “duplicate” có nghĩa là “sự trùng lặp, giống nhau, từ đồng nghĩa…”
- Là một tính từ, “duplicate” có nghĩa là “giống nhau, gấp đôi, trùng lặp…”
- Chúng tôi đã tạo một bản sao của chìa khóa phòng trường hợp bị mất.
- Chúng tôi đã sao chép chìa khóa phòng trường hợp bị mất.
- Sao chép tiền là bất hợp pháp. Chúng ta cần lên tiếng chống lại tiêu cực này.
- Nhân bản quỹ là bất hợp pháp. Chúng ta cần lên tiếng chống lại tiêu cực này.
- Hợp đồng này đã được sao chép. Giám đốc có thể yên tâm về tính pháp lý của các hoạt động sắp tới.
- Hợp đồng này đã được sao chép. Giám đốc có thể yên tâm về tính pháp lý của các hoạt động sắp tới.
- Trên giá sách trong phòng khách, cô ấy tìm thấy một bức ảnh giống hệt như bức ảnh vài năm trước.
- Trên giá sách trong phòng khách, cô ấy tìm thấy một bức ảnh trông giống hệt như nó đã chụp cách đây vài năm.
- Jin đã yêu cầu trợ lý của anh ấy sao chép bức thư cho anh ấy và lưu nó trong công ty.
- Jin đã yêu cầu trợ lý của anh ấy sao chép bức thư và yêu cầu anh ấy ở lại công ty.
- Jack luôn cẩn thận với công việc của mình. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi anh ấy tạo một bản sao chính xác của tệp trên máy tính của mình.
- Jack luôn cẩn thận với công việc của mình. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi anh ấy tạo các bản sao của các tệp trên máy tính của mình.
- Chúng tôi sẽ nhân rộng những phát hiện mới của John trong thời gian qua để phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Chúng tôi sẽ sao chép những phát hiện mới của John trong khoảng thời gian vừa qua để nghiên cứu thêm.
Định nghĩa tiếng Anh của từ “lặp lại”: sao chép chính xác/lặp lại nội dung nào đó theo cùng một cách.
Phát âm là “duplicate”: /’dju:plikit/
Trong tiếng Anh, “duplicate” có thể hoạt động như một danh từ, tính từ hoặc động từ.
2. Ví dụ tiếng Anh về cách sử dụng “duplicate” trong tiếng Anh
Biết nghĩa của từ “duplicate” trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng biết cách áp dụng nhanh chóng. Để hiểu đúng và nắm vững những từ mới này, hãy đặt chúng trong ngữ cảnh cụ thể khi nói hoặc viết. Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này.
Ví dụ:
Để hiểu đúng và nắm vững những từ mới này, hãy đặt chúng trong ngữ cảnh cụ thể khi nói hoặc viết.
3. Sự khác biệt giữa “nhân bản”, “nhân bản” và “sao chép”
Bên cạnh “duplicate”, người học nên mở rộng kiến thức của mình bằng những từ, cụm từ liên quan khác. Khi học, bạn có thể bắt gặp những từ hoặc cụm từ mở rộng có nghĩa tương tự hoặc khó hiểu.
Nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa “copy”, “nhân bản” và “copy”. Vậy ý nghĩa và cách sử dụng của ba từ này có gì khác nhau? Ứng dụng thực tế của mỗi từ là gì?
Sao chép
“Sao chép” thường có nghĩa là “sao chép”. Hiểu một cách đơn giản là kết quả của một bản sao mới là một bản sao của bản gốc. “Bản sao” có thể có những điểm được bổ sung hoặc thay đổi làm cho nó hơi khác so với bản gốc nhưng nhìn chung bản sao có ý nghĩa, hình thức và nội dung giống bản gốc.
Ví dụ:
Lặp lại
Từ “bản sao” thường được dùng với nghĩa “bản sao giống hệt” – “bản sao giống hệt”. Để tạo một bản sao, người ta phải cần bản gốc duy nhất. “Bản sao” có nghĩa là “bản sao” giống hoàn toàn với bản gốc và “bản sao” có thể được sao chép hoặc sửa đổi một chút so với bản gốc.
Ví dụ:
Sao chép
“sao chép” có nghĩa hoàn toàn giống như “sao chép”, nhưng theo một cách hơi khác. “Sao chép” có nghĩa là “tái tạo” một cái gì đó, chẳng hạn như một phòng làm việc cũ, một tác phẩm nghệ thuật… Loại sao chép này không nhất thiết đòi hỏi sự chính xác 100%. Người thực hiện “bản sao” có thể làm cho đối tượng được tạo lại hoặc hoạt động hơi khác một chút.
Ví dụ:
Mong rằng bài viết này có thể cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc của độc giả về “duplicate” là gì và cách sử dụng nó, với các ví dụ tiếng Anh cụ thể. Việc học từ vựng chỉ thực sự hiệu quả khi người học nắm chắc nghĩa của từ tiếng Việt và biết vận dụng vào thực tế. Hi vọng với những thông tin trên bạn có thể hình dung chính xác hơn về những điều cơ bản của “replication”. Chúc may mắn với các nghiên cứu của bạn!