Tổng hợp thuật ngữ chuyên ngành cho nhân viên đặt phòng khách sạn

Đăng ngày 24/11/2022

Nhân viên đặt phòng là một vị trí hấp dẫn trong thế giới quản lý nhà hàng và khách sạn ngày nay. Ngoài kỹ năng chuyên môn, nhân viên đặt phòng còn cần phải biết các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành để thuận lợi cho công việc. Giờ thì cùng đi tìm những kiến ​​thức bổ ích, thú vị và “đóng gói” vào túi thôi nào!

Người đặt phòng cần biết biệt ngữ. Nguồn hình ảnh: Internet

Công việc và trách nhiệm của nhân viên đặt phòng là gì?

Bộ phận đặt chỗ của nhà hàng, khách sạn còn được gọi là bộ phận đặt chỗ. Bộ phận này có nhiệm vụ tiếp nhận mọi thông tin đặt phòng từ khách hàng, đồng thời phối hợp các bộ phận khác để sắp xếp thông suốt, giúp hoạt động nhks diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Có hai cách chính để đặt trước:

– Đặt phòng đảm bảo – Đặt phòng đảm bảo: Khách sạn phải đảm bảo rằng phòng của khách sẽ được giữ cho đến giờ trả phòng của ngày tiếp theo ngày nhận phòng. Nếu khách không sử dụng phòng và không thông báo hủy phòng thì khách sạn phải bồi thường. Các phương thức đặt phòng đảm bảo thường được sử dụng là: thanh toán trước-tiền phòng trước, đặt cọc-đặt cọc, thẻ tín dụng-thẻ tín dụng…

– đặt phòng không đảm bảo – Đặt phòng không đảm bảo: Khách hàng đặt phòng trước nhưng khách sạn chỉ giữ phòng cho khách đến một thời điểm nhất định, tùy theo quy định của từng khách sạn , dựa trên ngày đến.

Bộ phận đặt phòng của khách sạn còn được gọi là bộ phận đặt phòng. Nguồn hình ảnh: Internet

Nhân viên đặt phòng trong bộ phận đặt phòng thường thực hiện các công việc sau: thực hiện quy trình đặt phòng; xác nhận, sửa đổi, hủy đặt phòng; tổng hợp tình hình đặt phòng trong ngày; cập nhật hồ sơ đặt phòng; khiếu nại về chất lượng; hướng dẫn, đào tạo nghiệp vụ cho nhân viên mới khi cần thiết; ghi chép thông tin công việc của ca này vào nhật ký công việc, bàn giao công việc sau ca làm việc; tham gia đầy đủ các cuộc họp của bộ phận, các khóa bồi dưỡng hoặc thực hiện các công việc khác theo yêu cầu của cấp trên với sự hỗ trợ của khách sạn.

Quy trình đặt phòng cơ bản dành cho nhân viên đặt phòng

Bước 1: Nhận yêu cầu đặt trước

Bước 2: Xác định tính khả dụng

Bước 3: Đồng ý hoặc từ chối đặt phòng

Bước 4: Nhập thông tin đặt chỗ vào hệ thống

Bước 5: Xác nhận lại thông tin đặt phòng với khách

Bước 6: Lưu trữ hồ sơ cuộc hẹn

Bước 7: Lập báo cáo đăng ký

bộ phận đặt phòng

Nhân viên đặt phòng nhận thông tin của khách hàng. Nguồn hình ảnh: Internet

Thuật ngữ nhân viên đặt phòng

Các thuật ngữ thường được viết tắt

  • vr = Trống sẵn sàng: Phòng trống đã sẵn sàng.
  • vc = empty clean: Phòng sạch trống.
  • vd = trống bẩn.
  • o.o = failure = room close: phòng không sử dụng, phòng hỏng.
  • oos = Hết dịch vụ: Phòng có vấn đề, tạm thời không hoạt động.
  • occ = đã ở: phòng khách đang ở.
  • asap = càng sớm càng tốt: càng sớm càng tốt.
  • ta = đại lý du lịch: công ty/đại lý/đại lý du lịch.
  • to = công ty lữ hành: đại lý du lịch.
  • o.d basic = cash on delivery: thanh toán ngay.
  • ro = room only: Chỉ trả tiền phòng.
  • o.c = free: phòng miễn phí/phòng khuyến mãi.
  • atc = all to company: Công ty trả mọi chi phí.
  • rtc = phòng công ty: công ty trả tiền phòng.
  • tba = Sẽ được công bố: sẽ được thông báo sau.
  • na = không áp dụng: không áp dụng.
  • Phù hợp = FIT miễn phí – Giá bán lẻ.
  • git = du khách theo nhóm miễn phí: Giá theo nhóm.
  • roh = run of house: Giá đậu đông, cho biết giá phòng tối thiểu và tối đa của khách sạn, thường áp dụng cho các công ty du lịch.
  • fam trip/tour = chuyến đi/du lịch gia đình hóa: Chuyến tham quan học tập của các chuyên gia trong lĩnh vực này.
  • bb = bed and breakfast: phòng ngủ có bữa sáng.
  • o = hết hạn: Hết phòng.
  • so = sleep out: phòng khách thuê nhưng ngủ ngoài
  • Giá gói gói: Giá gói
  • cxl = hủy: hủy phòng
  • t.a = Thời gian đến dự kiến ​​của khách: Thời gian dự kiến
  • dna = không đến: Khách không đến
  • late c/i = check-in muộn: nhận phòng trễ
  • pms = Hệ thống quản lý tài sản: Hệ thống quản lý thông tin khách sạn
  • vip = very important person: phòng dành cho khách quan trọng
  • g = danh sách đen/khách không mong muốn: Vị khách không mong muốn.
  • Điều khoản khác

    Thuật ngữ tiếng Anh chuyên nghiệp giúp nhân viên đặt phòng thuận lợi trong công việc. Nguồn hình ảnh: Internet

    • Hoa hồng – hoa hồng (tiền)
    • Đặt trước quá nhiều – bán quá nhiều
    • Xác nhận – Xác nhận đặt chỗ
    • Phí hủy – Phí hủy
    • Kế hoạch lục địa – giá bao gồm phòng và 1 bữa sáng
    • Full House – Hết hàng
    • Quy trình đăng ký – Quy trình đăng ký
    • Hồ sơ đăng ký – Hồ sơ đăng ký
    • Mẫu đăng ký – Mẫu đặt chỗ
    • Đi vào khách hàng
    • Bán thêm – Bán quá nhiều
    • nâng cấp – nâng cấp (không tính thêm phí)
    • Chỉ định – Đăng ký một số lượng phòng nhất định, với thời hạn (ngày hết hạn) và các điều kiện về thời hạn
    • Đội trưởng – Vị khách bỏ chạy mà không trả tiền.
    • extended stay: thời gian lưu trú kéo dài.
    • Đặt trước: Đặt trước.
    • Thời gian lưu trú của khách: Thời gian lưu trú của khách.
    • Tiền gửi trước: Một khoản đặt cọc được trả trước trước khi sử dụng dịch vụ.
    • Danh sách: Danh sách khách mời.
    • Danh sách phòng: danh sách các phòng.
    • Tóm tắt

      Ngành ngân hàng hiện đang phát triển và có nhu cầu tuyển dụng cao. Do đó, việc làm trong ngành này rất rộng mở và có nhiều cơ hội phát triển lớn. Để tận dụng những cơ hội tốt nhất và nâng cao năng lực cạnh tranh, kiến ​​thức và kỹ năng chuyên ngành, trong đó có kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành, là rất cần thiết. Hy vọng bài viết này giúp bạn có thêm những kiến ​​thức mới hữu ích.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *