“Chỉnh sửa” có bao nhiêu công dụng? Cấu trúc cụ thể của “modify” trong câu tiếng Anh là gì? Khi nào nên sử dụng “sửa đổi”? các từ đồng nghĩa và thay thế cho “sửa đổi” trong câu tiếng Anh là gì? Nếu bạn đang nghiên cứu và học từ vựng về “sửa đổi” này. Vậy thì hãy cùng theo dõi bài viết này nhé.Bài viết hôm nay trên kênh học tiếng Anh trực tuyến Studytienganh sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức tổng quan, chi tiết và đầy đủ nhất về từ “modify” trong tiếng Anh. Tôi đã học tiếng Anh trong một thời gian dài, nhưng chúng tôi có thể đã gặp một số từ, nhưng thường không thể nhớ nghĩa của chúng. Ví dụ như “modify”, một từ có vẻ quen thuộc, nhưng bạn sẽ chần chừ không hiểu từ đó nghĩa là gì, và sẽ mất nhiều thời gian để nhớ. Nếu bạn đang nghiên cứu và học từ vựng về “sửa đổi” này. Vậy thì hãy chú ý đến bài viết này, bài viết hôm nay kênh học tiếng Anh online studytienganh sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức tổng quan, chi tiết và đầy đủ nhất về từ “modify” trong tiếng Anh.
(Hình minh họa từ “Sửa đổi”)
1 “Sửa đổi” là gì
Trong từ điển, từ “sửa đổi” có nghĩa là thay đổi một chút điều gì đó chẳng hạn như kế hoạch, ý kiến, luật hoặc hành động, thường là để cải thiện hoặc làm cho điều đó dễ chấp nhận hơn.
modify có ipa tiếng Anh /’mɒd.ɪ.faɪ/
modify có ipa là /ˈmɑː.də.faɪ/
modify là một động từ chuyển tiếp. Theo Từ điển Cambridge, nó là một từ cấp độ c1, hiếm khi được sử dụng một cách chuyên nghiệp
Ví dụ:
-
Thay vì chỉ trừng phạt họ, luật khuyến khích người phạm tội thay đổi hành vi của họ.
-
Pháp luật không chỉ trừng phạt họ mà còn khuyến khích người phạm tội thay đổi hành vi.
-
Những đề xuất này không phổ biến và chỉ được chấp nhận ở dạng sửa đổi.
-
Đề xuất không phổ biến và sẽ chỉ được chấp nhận ở dạng sửa đổi.
-
Tôi thấy sửa đổi thiết bị hiện có rẻ hơn là mua mới.
-
Tôi thấy sửa đổi thiết bị hiện có rẻ hơn là mua mới.
-
Những người mắc bệnh tiểu đường được dạy cách điều chỉnh chế độ ăn uống của họ.
-
Những người mắc bệnh tiểu đường được dạy cách điều chỉnh chế độ ăn uống của họ.
2 Thông tin chi tiết về từ vựng
Qua phần 1, chúng ta cũng có thể hiểu “sửa đổi” có nghĩa là bớt đi, làm nhẹ đi, làm dịu đi. Với phần thứ hai, chúng ta hãy đi sâu hơn với các ví dụ Anh-Việt sau đây.
(Hình minh họa từ “Sửa đổi”)
sửa đổi là sửa đổi điều gì đó để làm cho điều gì đó bớt cực đoan hơn
Ví dụ:
-
Larian từ chối thay đổi hành vi của mình.
-
Larian từ chối thay đổi hành vi của mình.
-
Johnson lắng nghe các cuộc tranh luận và thay đổi suy nghĩ về bữa tiệc.
-
Johnson lắng nghe cuộc tranh luận và sửa đổi quan điểm của mình trong đảng.
-
Nỗ lực ban đầu của nhân viên xã hội để thuyết phục bà Foria thay đổi hành vi đã không thành công.
-
Lúc đầu, nhân viên xã hội đã cố gắng thuyết phục Foria thay đổi hành vi nhưng không thành công.
-
Hội đồng quản trị của công ty đã quyết định sửa đổi chính sách việc làm hiện có.
-
Hội đồng quản trị của công ty đã quyết định sửa đổi chính sách việc làm hiện có.
-
Một phiên bản sửa đổi của bài viết của tôi được đăng trên phương tiện truyền thông xã hội
-
Một phiên bản sửa đổi của bài viết của tôi đã được xuất bản trên phương tiện truyền thông xã hội
-
Câu chuyện và các nhân vật phải được chuyển thể cho khán giả thế kỷ 20.
-
Câu chuyện và các nhân vật phải được chuyển thể cho khán giả thế kỷ 20.
Sửa đổi là một từ hoặc cụm từ làm hạn chế hoặc tăng ý nghĩa của nó nếu nó sửa đổi một từ hoặc cụm từ khác được sử dụng với từ hoặc cụm từ đó. Một từ, chẳng hạn như tính từ hoặc trạng từ, bổ nghĩa cho một từ hoặc cụm từ khác. Nó hoặc một nhóm từ những từ giới hạn ý nghĩa của nó theo một cách nào đó
Ví dụ:
-
Trong ‘đi nhanh’, trạng từ ‘chậm’ bổ nghĩa cho động từ ‘đi’.
-
Trong ‘đi bộ nhanh’, trạng từ ‘nhanh chóng’ bổ nghĩa cho động từ ‘đi bộ’.
-
Trong câu “anh ấy chạy nhanh”, trạng từ “nhanh chóng” bổ nghĩa cho động từ “chạy”.
-
Trong câu “he running fast”, trạng từ “quickly” bổ nghĩa cho động từ “run”.
3 Một số từ đồng nghĩa
Chúng ta sẽ cùng nhau tìm ra những từ đồng nghĩa với từ “sửa đổi” mà các bạn nên ghi nhớ để vốn từ vựng của mình thêm phong phú.
(Hình minh họa từ “Sửa đổi”)
Từ vựng
Ý nghĩa
o thay đổi giai điệu
Nói nhẹ nhàng
Thay đổi
Thay đổi
Thay đổi
Thay đổi
Điều chỉnh
Điều chỉnh
Thích ứng
Điều chỉnh
Chỉnh sửa
Sửa đổi
Định hình lại
Định hình lại
Trang bị thêm
Cải thiện
Trang bị thêm
Trang bị thêm
Sàng lọc
Điều chỉnh
Chỉnh sửa
Sửa đổi
Từ chối
Thầm thì
Làm mềm
làm mềm
Vậy là chúng ta đã biết “sửa đổi” là gì. Mỗi ngày kênh học tiếng anh studytienganh sẽ có những bài học từ vựng mới giải đáp mọi thắc mắc của các bạn về từ vựng tiếng anh. Vậy mong các bạn hãy theo dõi và ủng hộ kênh nhé. Quá trình học tiếng Anh là một quá trình dài cần rất nhiều sự cố gắng và chăm chỉ. Vì vậy, hãy học tập chăm chỉ và cố gắng hết sức để đạt điểm cao. Chúc các bạn học tập và làm việc vui vẻ.
Xem thêm:
-
-