Bánh răng trụ thẳng M1A

Đăng ngày 23/11/2022

Thông số kỹ thuật bánh răng thúc đẩy m1a (loại a – mô-đun 1)

Số răng

Đường kính

Chia vòng

Đường kính

Huy hiệu

Độ dày

Thiết bị

Số răng

Đường kính

Chia vòng

Đường kính

Huy hiệu

Độ dày

Thiết bị

dp

đ

e

dp

đ

e

15

15

17

10

37

37

39

10

16

16

18

10

38

38

40

10

17

17

19

10

39

39

41

10

18

18

20

10

40

40

42

10

19

19

21

10

41

41

43

10

20

20

22

10

42

42

44

10

21

21

23

10

43

43

45

10

22

22

24

10

44

44

46

10

23

23

25

10

45

45

47

10

24

24

26

10

46

46

48

10

25

25

27

10

47

47

49

10

26

26

28

10

48

48

50

10

27

27

29

10

49

49

51

10

28

28

30

10

50

50

52

10

29

29

31

10

55

55

57

10

30

30

32

10

60

60

62

10

31

31

33

10

65

65

67

10

32

32

34

10

70

70

72

10

33

33

35

10

75

75

77

10

34

34

36

10

80

80

82

10

35

35

37

10

85

85

87

10

36

36

38

10

90

90

92

10

Lưu ý: Chúng tôi có thể gia công lỗ khoan, then và vòi cho bánh răng thúc đẩy m1a

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *